검색어: health care finder (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

health care finder

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

health care

베트남어

y tế

마지막 업데이트: 2015-06-09
사용 빈도: 24
품질:

추천인: Wikipedia

영어

health care fund

베트남어

trong đó quỹ khám chữa bệnh

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

health (care) coverage

베트남어

bảo hiểm y tế

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

read his plans on health care.

베트남어

hãy đọc kế hoạch của ông ý về hệ thống chăm sóc sức khỏe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

another ten percent from health care.

베트남어

y tế bị cắt giảm 10%

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

support from health care workers (0-15)

베트남어

hỗ trợ từ nhân viên y tế (0-15)

마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm looking for a job in home health care.

베트남어

tôi đang tìm việc ở nhà chăm sóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

well, we just came in to get charlene on my health care.

베트남어

À, chúng tôi chỉ muốn ghi tên charline vào bảo hiểm sức khỏe của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you should give me $200,000 for compensation and health care

베트남어

anh cho em 200,000 đồng để mua sắm đồ dùng và tẩm bổ cơ thể

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

--education, food, health care and infrastructure in the middle east.

베트남어

giáo dục, thức ăn, chăm sóc y tế, cơ sở hạ tầng ở trung Đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you could ignore the needs of the poor for health care and education.

베트남어

bỏ qua những nhu cầu của người nghèo mà giáo dục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

they need shelter, food, health care, water, sanitation and emergency kits.

베트남어

họ cần chỗ ở, thức ăn, chăm sóc sức khỏe, nước và các dịch vụ y tế khẩn cấp.

마지막 업데이트: 2017-07-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

vietnam care is a health care programme created jointly by bao viet and gras savoye.

베트남어

việt nam care là một chương trình chăm sóc sức khỏe được thiết kế bởi công ty bảo hiểm bảo việt và gras savoye.

마지막 업데이트: 2015-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm a health care aide programmed to monitor and improve your physical and mental health.

베트남어

tôi là một trợ lý sức khỏe được lập trình để theo dõi và cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

in public, it is the world's leading supplier... of computer technology, medical products and health care.

베트남어

trên thị. trường, đó là nhà cung cấp hàng đầu... về công nghệ vi tính...sản phẩm y học và chăm sóc sức khoẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

after all those sanctimonious speeches about health care reform, the impeccable quality of our nation's public hospitals?

베트남어

sau khi tất cả những bài phát biểu giả dối về cải cách chăm sóc sức khỏe, về chất lượng những bệnh viện công ở nước ta,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

key areas of concern and action relate to community safety, access to health care provision and activities for young people, especially in the victoria park area.

베트남어

key areas of concern and action relate to community safety, access to health care provision and activities for young people, especially in the victoria park area.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this puts you way out front on health care, makes you bulletproof for the patients' rights groups, and women voters are gonna love this lady doctor.

베트남어

chuyện này sẽ giúp ngài khỏi dính vào bộ y tế, ...làm tấm bia đỡ đạn trước 'hội bảo vệ sức khỏe bệnh nhân', ...và những cử tri nữ sẽ rất yêu thích cô bác sĩ nữ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

c/wifehood and motherhood. generate income for the family. health care and organizational arrangements of family life. take care of the spiritual life of the family.

베트남어

c/làm vợ và thiên chức làm mẹ. tạo thu nhập cho gia đình. chăm sóc sức khỏe và sắp xếp tổ chức cuộc sống gia đình. chăm lo đời sống tinh thần cho gia đình.

마지막 업데이트: 2023-11-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- established since 2002, with mission to provide the central people with high quality of health care and affordable expenses, hoan my danang hospital becomes a reliable and friendly medical location to the local people and those who live in surrounding provinces, it provides medical examination and treatment for thousands of patients daily.

베트남어

- ra đời năm 2002 với sứ mạng mang tới cho người dân miền trung dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao với chi phí hợp lý, bệnh viện hoàn mỹ Đà nẵng nay trở thành địa chỉ tin cậy và quen thuộc của người dân trong khu vực và các tỉnh, thành lân cận, thực hiện tiếp nhận khám và điều trị cho hàng ngàn lượt bệnh nhân mỗi ngày.

마지막 업데이트: 2019-06-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,739,794,334 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인