전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
heart rate rising.
nhịp tim tăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heart rate is rising.
nhịp tim cô ta đang tăng lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your heart rate's rising.
nhịp tim anh đang tăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
di ks supply rising
di ks cung dang len
마지막 업데이트: 2013-06-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
follow the rising sun.
theo hướng mặt trời mọc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
battery park. the rising.
battery park.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's the rising tide.
là bọn rising tide.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- scorpio, libra rising.
- scorpio, libra
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# before the rising sun... #
# trước khi mặt trời lên... #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the people are rising up.
- người dân đang trỗi dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: