전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i will be heartbroken.
em biết chứ, và em cũng đang khó xử đây nhưng em sẽ không đứng đây và phán đoán lung tung đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's heartbroken now.
giờ anh ấy đang đau lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the emperor was heartbroken.
và vị hoàng đế tan nát cõi lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heartbroken even thinking about it.
ngay cả tưởng tượng cũng tan nát trái tim tạm biệt, cha
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but the truth is i'm heartbroken.
nhưng sự thật là trái tim tôi tan vỡ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but if i die, she'll be heartbroken.
nhưng nếu tôi chết, cô ấy sẽ là đau khổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heartbroken bride to wed wealthy newcomer!
cô dâu đau khổ sẽ kết hôn với một chú rể giàu có khác !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she would be heartbroken, you're right.
mẹ có thể đau lòng. anh nói đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so they're heartbroken when they're not together.
thế nên trái tim họ tan nát khi không ở bên nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's better to forget than to be heartbroken!
thà rằng quên hết còn hơn đau khổ như thế này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if we do not act fast. there will be many more like you, heartbroken as parents
nếu không nhanh lên thì sẽ có thêm nhiều người cũng đau khổ như anh vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was very drunk. and i was heartbroken. i would've made out with terry.
lúc đó tôi say thiếu suy nghĩ, tất cả là do sherry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heartbroken, mom threw it into the fire when she regretted and picked it up again... the book was burned down to less than half
lòng tan nát, mẹ em thảy nó vô ngọn lửa, khi bả hối hận và lượm nó lại... cuốn sách đã cháy hết gần phân nửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a heartbroken, little crybaby points his finger at me, and my own brother falls in line, eager to believe it.
một đứa nhỏ khóc lóc khốn khổ buộc tội tôi và anh trai tôi ngay lập tức thiết tha tin tưởng nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
karla, who had lost both husband and baby... wandered heartbroken through the jungle... when she came across a strange object... which had fallen from the sky the night before.
karla, mất cả chồng và con của mình... lang thang trong rừng sâu, nó đi ngang qua một vật thể lạ, đã bay ngang trời đêm qua,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sometimes, there is a person who appears in your life when you are heartbroken, caring for you, not leaving you, but not your lover. it makes you feel like you've missed them . i'm so sorry about this.
Đôi khi, có một người xuất hiện trong cuộc đời bạn khi bạn đau lòng, quan tâm bạn, không rời bỏ bạn, nhưng không phải là người yêu của bạn. Điều ấy khiến bạn cảm thấy như bạn đã bỏ lỡ họ . tôi rất xin lỗi về điều này.
마지막 업데이트: 2023-01-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인: