검색어: hibernate (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hibernate

베트남어

ngủ đông

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

shall i hibernate?

베트남어

tôi có nên đi ngủ đông không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- lt's hibernate, you hoofer.

베트남어

- là ngủ đông, đồ ngốc ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's why they don't hibernate.

베트남어

Đó là lý do họ không ngủ đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the inhabitants must migrate, hibernate, or face months of near starvation.

베트남어

những cư dân ở đây buộc phải di cư, ngủ đông, hay phải đối mặt với những tháng thiếu đói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- this face is willing to hibernate for six months to make the best deal he could possibly make.

베트남어

- gương mặt này sẽ bằng lòng ...ngừng 6 tháng để ký hợp đồng lớn nhất của anh ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tae-baek mts are about to embrace the spring warm but it seems he has decided to hibernate again.

베트남어

một mùa thường ấm áp Ðây là hiện tượng lạ của thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the pupa of the second generation hibernates.

베트남어

the pupa of the second generation hibernates.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,946,820,375 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인