검색어: hiccups (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hiccups

베트남어

nấc cụt

마지막 업데이트: 2012-03-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hiccups mcgee?

베트남어

hiccups mcgee sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(hiccups) healthcare.

베트남어

sức khỏe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my hiccups have gone.

베트남어

em hết nấc cục rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

she's got hiccups!

베트남어

con bé đang bị nấc kìa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i seem to have hiccups.

베트남어

hình như tôi bị nấc cục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

her name's not hiccups mcgee.

베트남어

tên bà ấy không phải là hiccup mcgee.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

little thing's got hiccups!

베트남어

thiên thần bé bỏng đó đang nấc cục kìa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

when i get nervous, i get the hiccups.

베트남어

khi tôi bị căng thẳng, tôi bị nấc cục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

when i was 8, i had the hiccups for two days.

베트남어

hồi 8 tuổi, tôi nấc cụt suốt 2 ngày liền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

granted, there were a few hiccups along the way...

베트남어

hản là đã có một ít trục trặc xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but first things first -- the tasks i gave you, any hiccups?

베트남어

nhưng công việc trước đã... nhiệm vụ tôi giao anh, có trục trặc gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

oh, my god, i have a kid i don't know about with hiccups mcgee?

베트남어

Ôi, chúa ơi, tôi có đứa con tôi không hề biết lại thêm tên hiccups mcgee?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hiccup!

베트남어

- hiccup!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,674,753 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인