검색어: hoar (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

hoar

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hoar frost

베트남어

sương muối

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

do therefore according to thy wisdom, and let not his hoar head go down to the grave in peace.

베트남어

con hãy cứ sự khôn ngoan con mà cư xử, chớ để đầu bạc nó xuống âm phủ cách bình yên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and when the dew that lay was gone up, behold, upon the face of the wilderness there lay a small round thing, as small as the hoar frost on the ground.

베트남어

lớp sương đó tan đi, trên mặt đồng vắng thấy có vật chi nhỏ, tròn, như hột sương đóng trên mặt đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and even to your old age i am he; and even to hoar hairs will i carry you: i have made, and i will bear; even i will carry, and will deliver you.

베트남어

cho đến chừng các ngươi già cả, đầu râu tóc bạc, ta cũng sẽ bồng-ẵm các ngươi. ta đã làm ra, thì sẽ còn gánh vác các ngươi nữa. ta sẽ bồng ẵm và giải cứu các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,746,047,272 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인