전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lije, stay home this time.
lije, lần này hãy ở nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
parents were home at the time.
lúc đó bố mẹ cô bé cũng có mặt ở nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not nearly. home movie time.
gần đủ thôi 1 đoạn phim gia đình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll be home in no time.
bà sẽ về nhà sớm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
with the boy home, time escapes me.
với thằng nhỏ ở nhà, tôi không có thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- coming home at the usual time?
mình sẽ về nhà đúng giờ thường lệ chớ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's been away from home a long time.
cậu ấy đã xa nhà lâu lắm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more time at home.
nhiều thời giờ ở nhà hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coming home with hickeys, iying all the time.
mang cái gì đó về nhà, nằm suốt ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time to get back home.
tới lúc gặp mẹ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'll take you home. - what time is it?
Để anh đưa em về
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- last time i went home ...
- lần cuối cùng tôi về nhà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what time do you go home
mấy giờ bạn về tới hà nội?
마지막 업데이트: 2019-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
about time you got home.
trong thời gian cháu trở về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's time to get home
bay gio toilet nha ban
마지막 업데이트: 2023-08-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's time to go home .
Đã đến lúc để về nhà rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and by the time you got home...
và khi anh về đến nhà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what time do you come home from work
tôi muốn
마지막 업데이트: 2021-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but it's time to come home.
nhưng lần này là về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what time do you come home from school
mấy giờ bạn đi học về
마지막 업데이트: 2020-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: