검색어: honey you will learn english for men (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

honey you will learn english for men

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you will learn

베트남어

con sẽ hiểu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you will learn.

베트남어

-không biết thì học

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you will learn.

베트남어

nhưng các bạn sẽ được học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

honey, you will. i mean, come on.

베트남어

cưng à, sẽ có thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you live with me you will learn : )

베트남어

xin lỗi tôi không rành tiếng anh

마지막 업데이트: 2019-11-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

don't worry, honey, you will be.

베트남어

Đừng lo, cưng, em sẽ được ngủ sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

like me, you will learn your worth in time.

베트남어

theo ta đi, ngươi sẽ biết giá trị của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

today you will learn the essence of our culture

베트남어

hôm nay tất cả sẽ học tinh hoa của chữ viết nước triêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you will learn to respect my court, little boy.

베트남어

thằng bé con này, tuổi còn nhỏ dám vô lễ với ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- then you will learn, it is not a noble thing.

베트남어

- vậy cậu sẽ phải học, nó không tốt đẹp gì đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

here, you will learn what i learned from the ancient masters.

베트남어

Ở đây cậu sẽ học những gì ngày xưa tôi đã học

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you will learn the dance of politics, to be ruthless and cunning.

베트남어

con sẽ được học về chính trị, sự tàn nhẫn và khả năng lãnh đạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and when you do, you will learn to use your powers to do good things in the world.

베트남어

rồi khi đó cô sẽ học cách sử dụng nó vì những mục đích tốt đẹp cho thế giới

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i hope that you will learn and perceive many good things and then you can apply them in our company.

베트남어

tôi mong rằng các bạn sẽ học hỏi, cảm nhận được nhiều điều hay và sau đó về áp dụng tại công ty chúng ta.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

you will learn someday that being half-human makes you stronger than a god, not weaker.

베트남어

nhưng thật ra không phải thế. chính phần người của con làm con mạnh mẽ hơn cả thần thánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

today these lies will come full circle and you will learn if you truly have what it takes to call yourself a survivor.

베트남어

hôm nay anh đang nằm trong 1 cái bẫy tròn và để xem anh có đúng là có kinh nghiệm để sống sót không

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in this dvd, you will learn magic tricks to surprise, to delight and perhaps even shock your family and friends.

베트남어

trong đĩa dvd này, các bạn sẽ học được những trò ảo thuật để gây ngạc nhiên, góp vui, và thậm chí là khiến gia đình và bạn bè phải sốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a good husband to my beloved wife, a good father to my children, whom i leave behind, hoping that they and all you will learn...

베트남어

một người chồng tốt của người vợ yêu quý của tôi, một người cha tốt của các con tôi, mà tôi bỏ lại phía sau, hy vọng họ và tất cả các người sẽ học được...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you've judged others by the color of their skin, and today, evan, you will learn that we are all the same color on the inside.

베트남어

evan, bài học cho anh là đừng xâm mình quá nhiều

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then you will learn the equivalent words in german, french and latin, after which you will decline each noun and conjugate each verb in all tenses, including the subjunctive.

베트남어

rồi các em sẽ học những từ tương đương bằng tiếng Đức, pháp và latin, sau đó các em sẽ học từng danh từ biến cách và chia từng động từ trong mọi thì, kể cả mệnh lệnh cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,776,899,433 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인