검색어: honor for women prise for women (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

honor for women prise for women

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

for women only.

베트남어

chỉ dành cho phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for honor, for king, for country.

베트남어

phải đưa ra rất nhiều lựa chọn khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for women everywhere.

베트남어

cho nữ giới khắp mọi nơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's for women only.

베트남어

chỉ có phụ nữ mới được vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that is important for women.

베트남어

Điều đó rất quan trọng với phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what a great honor for you

베트남어

thật là một vinh hạnh cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and honor for the mishima name!

베트남어

{\3chff1000}Đây là danh dự của nhà mishima!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

asking for help is easier for women

베트남어

phụ nữ nhờ giúp đỡ sẽ dễ dàng hơn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's an honor for me, too.

베트남어

cũng rất vinh hạnh cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's fine, your honor... for now.

베트남어

chuyện gì? thằng bé tạm thời không sao, thưa quan tòa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it is an honor for the communists to have to work for peace and justice.

베트남어

Đó hóa ra là vinh dự cho những người cộng sản vì họ đấu tranh vì hòa bình và công lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

priority is given for women aged 35 and over.

베트남어

Ưu tiên trước cho độ tuổi từ 35 trở lên.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

- it's no place for women and kids.

베트남어

không có chỗ nào cho đàn bà và trẻ con đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

too much soda drinking poses extra risks for women.

베트남어

uống sô đa quá nhiều gây tăng nguy cơ cho phụ nữ.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it's a pity for women it wasn't.

베트남어

- tội nghiệp cho phụ nữ, không phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lady hit man-a real blow for women's rights.

베트남어

một quý cô sát thủ. Đúng là một ví dụ điển hình cho quyền lợi nữ giới mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i think you should play badminton or tennis that is suitable for women

베트남어

tôi nghĩ bạn nên chơi môn cầu lông hay tennis phù hợp với phái nữ

마지막 업데이트: 2023-10-02
사용 빈도: 3
품질:

영어

-why do you think... it's different for women?

베트남어

- với đàn bà thì khác hơn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you've never shopped for women's clothing before.

베트남어

và trước đây anh chưa từng mua quần áo cho phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there's those that got the weakness for whisky and for women.

베트남어

và cũng có những người chỉ khoái rượu và đàn bà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,549,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인