전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hot damn!
quá chê quá chê
마지막 업데이트: 2017-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hot-hot.
- nóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"hot hot"?
-nóng bỏng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hot products
điểm nổi bật của dịch vụ
마지막 업데이트: 2021-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
boiling hot.
nóng quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm hot
shibal
마지막 업데이트: 2022-02-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- unusually hot.
tôi thường hay bị nóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hot cider?
- oh. - rượu táo nóng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we have hot food for you.
chúng tôi có đồ ăn nóng cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the chili hot. food hot.
trong tương ớt,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
look, hot food and a dry bed.
thức ăn nóng và giường chiếu khô ráo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
eat hot food in 100-degree weather?
Ăn đồ nóng dưới thời tiết 37 độ c ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hot hot hot hot!
này. kwang-ho.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beacon's hot.
có tín hiệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: