전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'm a girl.
tôi là một cô gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- i'm a girl.
- tôi là con gái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, i'm a girl.
mẹ là con gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oh, i'm a girl.
- À, nhớn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- course i'm a girl.
nằm yên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am a girl
tôi là một cô gái
마지막 업데이트: 2013-02-24
사용 빈도: 1
품질:
i am a girl.
tôi là nữ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a boy, not a girl.
bạn nói tôi là em gái
마지막 업데이트: 2022-04-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i am a girl.
- tôi là con gái mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ i met a girl ♪
♪ i met a girl ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a girl
mot dua con trai
마지막 업데이트: 2020-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a girl.
một cô gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
a girl?
1 cô gái à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- a girl?
- Đi thăm một cô gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can't have a girl.
tôi không thể sinh con gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yes. i'm a girl... i'm a girl...
tôi là một cô gái... tôi là một cô gái...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i was a girl scout.
- tôi đã từng là nũ hướng đạo sinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i got a girl's number.
tôi đã xin được số 1 cô. thế á?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
boss, a girl...
Ông chủ, cô gái...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i had a girl call claire.
có, một con gái tên là claire. nhưng tôi không thể nói chuyện được với nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: