전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'll be the muse.
tôi sẽ là nàng thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'll be the guy.
- tôi sẽ là anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll be the watcher
♪ tôi sẽ là lính canh ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll be the caboose.
tôi sẽ là toa cuối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i will be the one
và tôi sẽ chính là người được chọn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i should be the one.
tôi sẽ làm việc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll be the guard dog
♪ tôi sẽ làm cảnh giới ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll be the one with the slit wrists.
con sẽ cứa cổ tay mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i wanted to be the one.
tôi đã muốn mình là người ra tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why should i be the one?
tại sao tao phải là người chạy qua đó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i shouldn't be the one who...
tôi lẽ ra không phải người...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that'll be the one. the big one.
Đó sẽ là một vụ nổ lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will be the one to call them.
chính tôi sẽ gọi cho họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll be the one taking you up to ashecliffe.
tôi sẽ đưa các anh lên ashecliffe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this will be the one.
bây giờ là làm thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but i won't be the one fighting.
nhưng cha sẽ không phải là kẻ làm điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i should be the one thanking you.
em phải là người cám ơn anh mới đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i should be the one apologizing.
ko, chính tôi mới là người cần xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i must be the one to finish her.
- ta phải là người kết thúc bà ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
could he be the one?
có khi nào là cùng một người?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: