전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'm a...
- anh ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i said i'm a lion!
tôi là một con sư tử đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i know i'm a goner.
♫ tôi biết mình là đồ bỏ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i know, i'm a huge fan.
tôi biết, tôi rất hâm mộ cô
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i told you, i'm a cop!
Đã nói tôi là cớm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i-i'm a doctor. liar.
tôi là bác sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
an i know i'm a ouchebag.
và tôi biết mình là tên khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i do that, i'm a dead man.
tôi mà làm vậy, tôi chết chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eve, i, i'm a sinful man.
eve, tôi là một con người tội lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm a writer, i guess.
- anh nghĩ? anh không biết sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oh, i know. i'm a blight.
- bố biết, bố là họa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a cop, i can arrest you.
tôi là cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm a bit greedy when i eat.
- tôi có tật hơi láu ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm a tourist, i don't know.
- tôi là 1 khách du lịch nên tôi không biết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i agree, i'm a little ripe.
tôi đồng ý là mình có hơi thum thủm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a ghost, yes, i admit it.
tôi hứa không làm hại bạn đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i can take a mes--just a second.
khoan đã
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't know anything. i'm a caddy.
tôi không biết, không biết gì hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i guess i'm a little jumpy lately.
có lẽ em hơi hoảng hốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i... i'm a-comin' i'm a-comin'
i... tao đến đây, tao đến đây
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: