검색어: i'm changing (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i'm changing.

베트남어

thay đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing!

베트남어

nạp đạn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dude, i'm changing.

베트남어

này tớ đang thay đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing everything.

베트남어

tôi đang thay đổi mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing the call!

베트남어

tôi đã thay đổi cuộc gọi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing the sheets.

베트남어

cô sẽ thay dra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lose them. i'm changing the location.

베트남어

nghe này, tôi sẽ đổi địa điểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing. i'm on the prowl.

베트남어

Đang đi kiếm mồi đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing the structures of the world.

베트남어

ta đang thay đổi cấu trúc của thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we had a deal, but i'm changing the deal.

베트남어

sosa: ta đã có thỏa thuận nhưng tôi đổi ý rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing sides, too, warrior goddess.

베트남어

- Ồ đáng yêu quá. tên tôi là wheelie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing my number. one-eight-five.

베트남어

nâng giá. 185.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i'm changing my facebook status to single.

베트남어

nhưng anh sẽ đổi trạng thái quan hệ trên facebook thành đơn thân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sean, i'm changing my mind. this is a suicide mission.

베트남어

sean, tôi đã thay đổi ý định.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i thought you were a nice girl, but now i'm changing my mind.

베트남어

t#244;i ngh#297; c#244; l#224; m#7897;t c#244; g#225;i t#7889;t nh#432;ng gi#7901; t#244;i thay #273;#7893;i suy ngh#297;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm changing sides, i'm changing sides, warrior goddess!

베트남어

tôi đổi phe, tôi cũng đổi phe, thưa nữ thần chiến binh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now i'm changing fighters and brick top's gonna exploit the situation.

베트남어

th? mà tôi l? i d?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm not {\*in that business}into that anymore. i'm changing careers.

베트남어

tôi đã thay đổi sự nghiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so there i was, thinking that i'm changing your life by taking you in, but...

베트남어

chú đã ở đó, nghĩ rằng cháu sẽ thay đổi cuộc đời chú khi đón cháu về, nhưng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- and i'm changing all the names and some of the facts, but i just decided that right now.

베트남어

- vâng. - bố sẽ đổi hết tên và thay đổi một số chi tiết, bố quyết định vậy nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,583,621 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인