검색어: i'm happy that (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i'm happy

베트남어

a noi gi ns di

마지막 업데이트: 2022-02-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm happy.

베트남어

anh hạnh phúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm happy!

베트남어

ta thật hạnh phúc..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i'm happy.

베트남어

- tôi rất vui.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i'm happy that you do.

베트남어

rất vui được gặp cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm just happy that you're safe.

베트남어

tôi chỉ cảm thấy vui khi cô được an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm so happy, that i see you.

베트남어

tôi rất sung sướng thấy ông ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm so happy that you like my cooking.

베트남어

tớ mừng vì cậu khoái đồ tớ nấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm happy that i would be of help!

베트남어

tớ rất vui khi nó giúp được các cậu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm very happy that they want me to continue.

베트남어

tôi cảm thấy rất vui khi họ muốn tôi tiếp tục công việc.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i'm so happy that you're offering that to me.

베트남어

tớ cảm thấy rất vui khi thấy cậu đề nghị như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am happy that my son's with me.

베트남어

giờ đây, mừng là con vẫn còn có con trai ở bên cạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

amy, i am so happy that you are here.

베트남어

amy, anh thật sự rất vui vì em đã đến đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just want her to be happy, that's all.

베트남어

tôi chỉ muốn con bé hạnh phúc thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just want you to be happy, that's all!

베트남어

mẹ chỉ muốn con hạnh phúc, thế thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

be happy that you're coming.

베트남어

Được đi theo là hên rồi đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm so super happy that i want the whole world to know!

베트남어

tớ vui đến nỗi chỉ muốn... cả thế giới được biết thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm so happy that you and your boyfriend are spending thanksgiving with us.

베트남어

dì rất vui khi cháu và bạn trai đến dự lễ tạ ơn với chung ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i am so happy that i've got my husband back.

베트남어

và em thật hạnh phúc khi chồng em đã quay về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we're happy that you're here today

베트남어

hôm nay đại ca đến đây,thật vui quá

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,869,678,537 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인