검색어: i'm sure she would have come (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i'm sure she would have come

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i would have come.

베트남어

em đáng nhẽ đã đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sure she would love to meet you.

베트남어

nhà mẹ em. em chắc bà sẽ vui khi gặp anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i would have come to you.

베트남어

tôi lẽ ra phải đến gặp cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sure she can.

베트남어

anh chắc là nó có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sure she didn't.

베트남어

tôi chắc chắn là cô ấy không làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, i'm sure she will.

베트남어

phải, tôi chắc sẽ vậy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he would have come home.

베트남어

Ảnh đã có về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, i'm sure you would have stayed if he could.

베트남어

tôi đoan chắc ông ấy đã ở lại nếu ông ấy có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sure she knows that.

베트남어

tôi chắc là cô ấy hiểu điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know caroline, she would have told me!

베트남어

tôi biết caroline. nếu có, cổ đã nói với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just wish she would have told the truth.

베트남어

tôi chỉ ước gì cô ấy nói ra sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i would have come earlier, but my mother....

베트남어

Đáng lẽ tôi đã tới sớm hơn, nhưng... mẹ tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i couldn't deny it, she would have known.

베트남어

em không thể chối và cô ấy đã biết chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i'm sure she got the message.

베트남어

- thì cô ấy đã biết rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as i left, i'm sure she asked me to come back.

베트남어

khi tao đi, cổ còn kêu tao quay lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

people would have come from everywhere

베트남어

mọi người từ khắp nơi sẽ kéo đến đây

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she would have smacked me and said,

베트남어

cô ấy sẽ tát em và bảo rằng,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

even if she'd told me not to come, i would have come.

베트남어

ngay cả nếu bả không kêu, em cũng sẽ tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sure that if i were driving none of these things would have happened.

베트남어

tôi chắc chắn là nếu tôi lái xe thì sẽ không có những chuyện như vậy xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she would have been a great asset.

베트남어

- cô ấy sẽ phải có nhiều tài sản lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,047,817 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인