인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i would have come.
em đáng nhẽ đã đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure she would love to meet you.
nhà mẹ em. em chắc bà sẽ vui khi gặp anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i would have come to you.
tôi lẽ ra phải đến gặp cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure she can.
anh chắc là nó có thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure she didn't.
tôi chắc chắn là cô ấy không làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, i'm sure she will.
phải, tôi chắc sẽ vậy mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he would have come home.
Ảnh đã có về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, i'm sure you would have stayed if he could.
tôi đoan chắc ông ấy đã ở lại nếu ông ấy có thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure she knows that.
tôi chắc là cô ấy hiểu điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i know caroline, she would have told me!
tôi biết caroline. nếu có, cổ đã nói với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i just wish she would have told the truth.
tôi chỉ ước gì cô ấy nói ra sự thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i would have come earlier, but my mother....
Đáng lẽ tôi đã tới sớm hơn, nhưng... mẹ tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i couldn't deny it, she would have known.
em không thể chối và cô ấy đã biết chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm sure she got the message.
- thì cô ấy đã biết rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as i left, i'm sure she asked me to come back.
khi tao đi, cổ còn kêu tao quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
people would have come from everywhere
mọi người từ khắp nơi sẽ kéo đến đây
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she would have smacked me and said,
cô ấy sẽ tát em và bảo rằng,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
even if she'd told me not to come, i would have come.
ngay cả nếu bả không kêu, em cũng sẽ tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure that if i were driving none of these things would have happened.
tôi chắc chắn là nếu tôi lái xe thì sẽ không có những chuyện như vậy xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she would have been a great asset.
- cô ấy sẽ phải có nhiều tài sản lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: