검색어: i afirm with you as below: (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i afirm with you as below:

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i confirm as below

베트남어

tôi xác nhận như bên trên

마지막 업데이트: 2022-01-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i warn you as well.

베트남어

tôi cũng cảnh báo ông:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will ride with you as far as afyon.

베트남어

tôi sẽ đi cùng anh đến afyon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and with you as insurance...

베트남어

và mày sẽ bảo đảm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll be with you as soon as i can.

베트남어

anh sẽ tới chỗ em ngay khi có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

with you

베트남어

tại sao tôi phải tiết lộ cho bạn

마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

with you.

베트남어

với anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

영어

with you!

베트남어

cùng nhau!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- with you.

베트남어

- lật ra rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- with you?

베트남어

- có mang theo không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i want masters in there with you as your second.

베트남어

và tôi muốn masters ở đấy với cậu trong vai trò hỗ trợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you, as well.

베트남어

- chị cũng vui khi gặp em

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you as well!

베트남어

-À, thì ra vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just wanna stay right here with you as long as i possibly can.

베트남어

em muốn gì từ anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so this was a big trap. with you as the bait.

베트남어

vậy đây là một cái bẫy bự... với cha là con mồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and with you as a guide it's enormous.

베트남어

và với một hướng dẫn viên như ông thì nó trở thành một mê cung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

gods, not you as well?

베트남어

cả chị cũng vậy sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

greet you as you offline

베트남어

chào bạn làm bạn nhé

마지막 업데이트: 2016-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- my advice to you as...

베트남어

- lời khuyên của tôi với tư cách...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will contact pe to get more information for this case and share with you as soon as possible.

베트남어

tôi sẽ liên hệ với pe để có thêm thông tin cho trường hợp này và chia sẻ tới bạn sớm nhất.

마지막 업데이트: 2024-04-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,779,831,471 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인