전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'm not a teacher.
tôi không phải là giáo viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not a kid
tao không phải là thằng nhóc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not a dog.
- mình không phải chó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not a fool!
tôi không phải là một thằng ngu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i am not a baby.
tôi không phải là 1 đứa trẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not a shopper
tôi không phải là một người thích đi mua sắm
마지막 업데이트: 2024-04-19
사용 빈도: 2
품질:
i am not a bad man.
tôi không phải người xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not a fugitive!
tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i am not a crybaby.
tôi không phải đứa mít ướt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i am not a demon!
ta không phải là yêu quái!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but i am not a deserter.
nhưng tôi không phải là một kẻ đào ngũ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not a fucking cop!
ba cậu từng làm cho không quân. - he's clean.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i am not a freeloader, andy.
tôi không phải là kẻ ăn bám, andy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"i am not a missing link."
" tôi không phải là sợi dây liên kết còn thiếu"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i am not a crack whore.
tôi không phải là con diếm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
father, i am not a politician.
bố, con đâu có làm chính trị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'cause i am not a crook.
vì không phải như vậy đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"i am not a real duck. stay away.
"tớ không phải là một vịt thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- arthur. i am not a monster!
- tôi không phải quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for the record, i am not a pet.
cô gọi tôi là vật nuôi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: