전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cry wine and sells vinegar
treo đầu dê bán thịt chó
마지막 업데이트: 2012-03-15
사용 빈도: 1
품질:
i buy
troi mua
마지막 업데이트: 2022-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cries wine and sells vinegar
treo đầu dê bán thịt chó
마지막 업데이트: 2021-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i buy her.
tôi sẽ mua nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i buy popcorn
tôi sẽ mua bắp rang bơ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i buy my own.
tôi tự trả tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buy and hold strategy
chiến lược mua và giữ
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i make and sell them.
con chế tạo và bán chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
guys who want raid i buy
những người muốn đột kích tôi mua
마지막 업데이트: 2022-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i buy clothes there.
tôi mua quần áo ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
as for me, i buy it.
về phần tôi, tôi sẽ mua nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
where can i buy some postcards
tôi có thể mua bưu thiếp ở đâu
마지막 업데이트: 2014-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i buy the wrong soda?
- anh không mua nhầm thức uống
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
which shirt should i buy?
tôi nên mua cái áo nào?
마지막 업데이트: 2012-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- can i buy you a drink?
- anh mời cưng uống gì nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
should i buy them dinner instead?
hay là mình nên mời cơm tối tụi nó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i arrange, design, and sell shrubberies.
tôi tạo tác, thiết kế, và bán khoảnh vườn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, i sort of design products and sell them.
tôi .... ... thiết kế sản phẩm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i fix and sell heavy machinery. you satisfied?
tôi cài đặt chương trình và bán máy, thỏa mãn chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i say we empty the trunk, and sell the rest for scrap.
tôi nói là ta sẽ dọn sạch và bán phần còn lại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: