검색어: i can't leave without you (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i can't leave without you.

베트남어

tôi không thể đi nếu thiếu các anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave you

베트남어

tôi không thể bỏ cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave you.

베트남어

em không thể rời bỏ anh được!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i can't leave you!

베트남어

- tôi không bỏ cậu lại đâu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave without the bike.

베트남어

tôi không thể đi mà không có chiếc xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave you here.

베트남어

huynh mới trở về tìm chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave you here!

베트남어

tôi không thể bỏ anh ở đây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave without my daughter.

베트남어

tôi không thể đi mà không có con gái mình!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave.

베트남어

con không thể bỏ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you know i won't leave without you.

베트남어

- anh biết là em sẽ không đi nếu thiếu anh mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i can't leave.

베트남어

- tôi không đi được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

billy, i can't leave you.

베트남어

billy, em không thể xa anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave here without her, felicity.

베트남어

tôi không thể rời khỏi đây mà không có cô ấy, felicity ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave now

베트남어

bây giờ em không thể đi được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i can't escape without you.

베트남어

và anh cũng không thể thoát nếu không có em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave without setting this right.

베트남어

tôi không thể đi khi chưa sửa sai chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i can't leave lce.

베트남어

không thể bỏ lce. anh ta đang vòng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave either.

베트남어

anh cũng không thể đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't leave yet, baby.

베트남어

anh chưa thể đi được, em à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we can't leave without our clothes.

베트남어

- chúng ta không thể rời khỏi đây mà không có quần áo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,728,142,101 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인