검색어: i can't wait to meet you (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i can't wait to meet you

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

can't wait to meet you!

베트남어

tôi không thể chờ để được gặp anh nữa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait for her to meet you.

베트남어

tôi không thể chờ cho đến lúc chị ấy gặp được anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait to meet him.

베트남어

tôi không thể chờ để gặp được hắn đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i can't wait to see you.

베트남어

- con mong gặp mẹ quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait to hear you play.

베트남어

tôi rất nóng lòng muốn nghe anh chơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait to see you fly!

베트남어

tớ muốn xem cậu bay quá!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait to know

베트남어

nÓng lÒng muỐn giÀy vÒ em

마지막 업데이트: 2024-04-10
사용 빈도: 1
품질:

영어

can't wait to meet her.

베트남어

tôi cũng mong gặp cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait to show you paris.

베트남어

anh nóng lòng muốn đưa em tới paris.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can't wait to meet your wife.

베트남어

rất nôn nóng muốn gặp vợ anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't wait to see that da

베트남어

tôi thật nóng lòng chờ đợi

마지막 업데이트: 2020-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but i can't wait to find out.

베트남어

nhưng anh không thể đợi đến lúc khám phá ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to meet you

베트남어

toi muon gap ban

마지막 업데이트: 2016-06-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i can't wait to tell josephine.

베트남어

- tôi nóng lòng muốn kể với josephine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can't wait to marry your ass.

베트남어

anh không thể đợi nữa khi được cưới em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- but i can't wait to get back home.

베트남어

- anh muốn về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can't wait to be human again

베트남어

♪ tôi sẽ lại tỏ tình tao nhã và thượng võ ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can't wait to eat his filthy ass.

베트남어

tôi nôn nóng muốn ăn cái mông dơ của cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i cannot wait to meet you all tomorrow

베트남어

tôi không thể chờ được gặp các bạn vào ngày mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, i can't wait to taste the soup!

베트남어

tôi không thể chờ thêm được nữa để nếm hương vị của canh soup.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,206,129 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인