검색어: i can facetime with you when i get there (영어 - 베트남어)

영어

번역기

i can facetime with you when i get there

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i'll call you when i get there

베트남어

tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến

마지막 업데이트: 2021-06-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll call you when i get there.

베트남어

anh sẽ gọi cho em khi anh đến nơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will call you when i get down there.

베트남어

tôi sẽ gọi điện khi tới đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll let you know when i get there.

베트남어

khi tới đó tôi sẽ cho anh hay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

yes, i'll call you when i get there.

베트남어

vâng, tôi sẽ gọi cho anh khi tôi đến đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll tell you everything when i get there.

베트남어

con sẽ kể cho mẹ nghe mọi chuyện khi nào đến nơi đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll call her when i get there.

베트남어

thế anh coi hắn thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so, what should i call when i get there

베트남어

tôi đã từng đến đó rồi

마지막 업데이트: 2020-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what am i gonna do when i get there?

베트남어

anh không có súng. không có phù hiệu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i'll get there when i get there.

베트남어

- khi nào thầy đến thì đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll call you when i get home.

베트남어

em s½ gÍikhivÁ ¿n nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will phone you when i get home.

베트남어

anh sẽ gọi cho em khi anh về đến nhà.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

when i get there i'll call you

베트남어

lúc đó đừng bỏ rơi tôi.

마지막 업데이트: 2024-08-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how do i get there

베트남어

làm thế nào tôi tới đó được

마지막 업데이트: 2014-07-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

see you when i get back.

베트남어

gặp lại sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and once i get there?

베트남어

và một lần tớ đến đó...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll pay you when i get down, tommy.

베트남어

xuống đó tôi sẽ trả tiền, tommy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-how do i get there?

베트남어

- làm sao tôi có thể đến đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but how do i get there?

베트남어

làm sao mà em tới đó được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll call you when i do.

베트남어

khi nào thấy sẽ báo cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
9,169,790,585 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인