검색어: i don't understand what you mean (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- i don't understand what you mean.

베트남어

-tôikhônghiểuanhnóigì .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't quite understand what you mean

베트남어

tôi không hiểu ý của bạn cho lắm

마지막 업데이트: 2021-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sorry, i don't understand what you mean

베트남어

xin lỗi, tôi không tiếng anh

마지막 업데이트: 2024-03-13
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand what you say.

베트남어

tôi không hiểu những gì anh nói.

마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand. what?

베트남어

em không hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know what you mean

베트남어

tiếng anh của tôi không được tốt bạn thông cảm nhé

마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know what you mean.

베트남어

tôi khổng biết ý nghĩa của bạn là gì.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand what are you saying

베트남어

tôi không hiểu bạn đang nói gì 🙏

마지막 업데이트: 2022-01-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i don't know what you mean.

베트남어

- con không biết hai người nói gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand what are you saying?

베트남어

xin chào rất vui được gặp lại bạn

마지막 업데이트: 2021-06-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i don't understand what you're saying.

베트남어

-tôi chả hiểu cô nói gì .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you don't understand what i mean.

베트남어

bạn hiểu nhầm ý tôi rồi.

마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but i don't understand what you said just now.

베트남어

nhưng tôi không hiểu ngài đang nói cái gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can understand what you mean with...

베트남어

một con quỷ đã ám cô bé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand what has happened.

베트남어

tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand what you're doing with it.

베트남어

và tôi không hiểu cậu đang làm gì với nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i don't understand what's happening.

베트남어

em không hiểu chuyện gì đang xảy ra nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand what this is about.

베트남어

cháu không hiểu chuyện gì cả

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't understand. what happened today...

베트남어

không phải mẹ xin phép con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i don't understand what's going on.

베트남어

- tôi không hiểu. - nghe nè .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,823,098 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인