전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have a job.
con đã có một công việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have a job.
- tôi có một việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got offered a job by--
tôi được mời 1 công việc bởi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got offered a job in d.c.
tôi được đề nghị một công việc ở d.c.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have been.
- anh đã thử.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i've been offered a teaching post.
tôi đã được mời dạy học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have been.
- em không cần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have been left... a legacy.
tôi vừa nhận được... một gia tài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have just been offered a starring role in a major film.
tôi đã từng thủ vai chính trong nhiều phim chính. tôi đã còn phải bỏ ngay chương trình Đêm kinh hoàng nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have been a mental traveler.
tôi đã từng là một người du lịch tưởng tượng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you been offered any refreshment?
Ông có cần chút gì để giải khát không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have been there
tôi tự làm việc
마지막 업데이트: 2024-09-02
사용 빈도: 1
품질:
i have been betrayed.
- tôi đã bị phản bội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have been in 1996.
nhưng tôi hạ chúng vào năm '96.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have been busy recently
tối rất muốn dùng buổi tối cùng bạn
마지막 업데이트: 2020-05-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i have been complicit...
và tôi đã đồng lõa...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, i have been branching.
tôi đã từng tập bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have been there before
năm tháng trước
마지막 업데이트: 2019-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a place has been offered.
chúng tôi đã có chỗ ở rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have been you, sam winchester.
ta đã ở trong cậu, sam winchester.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: