전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have a headache.
tôi bị nhức đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
i have so much inside.
chị chất chứa bên trong rất nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have a baby inside me.
ta đang mang thai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
## that this love i have inside
## that this love l have inside(music)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have a severe headache.
em thấy đau đầu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have a meanness inside me.
tôi đã có một việc làm hèn hạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
god, i have a splitting headache.
chúa ơi, tôi nhức đầu muốn chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- but i have a headache. - cramps.
- 'nhưng em thấy đau đầu lắm' - 'Đau bụng kinh'
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i feel dizzy and i have a headache
tôi cảm thấy chóng mặt và nhức đầu
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
i have an alien growing inside me.
có một sinh vật lạ lớn lên bên trong em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have
- tôi thì tới rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't know why i have a headache.
không biết sao tôi lại bị nhức đầu.
마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:
- do i have to stay inside all that time?
- con có phải ở nhà trong suốt thời gian đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, my god. i have the worst headache ever.
tôi chưa từng đau đầu như thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is that i have a partner on the inside, alex.
Đó là alex.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's this gift that i have deep inside my head.
cái năng lực đó nằm trong cái đầu của tao đây này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i have your little prince or princess inside me.
và thiếp có một hoàng tử hoặc công chúa của chàng trong bụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rainy day, i have to leave her cooped up inside.
ngày mưa, nó gần như bị giam hãm trong nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let me show you what you have inside you.
Để ta cho ngươi thấy ngươi có gì ở bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're too good a person to see the shit i have inside.
em là một người quá tốt đẹp để thấy những thứ xấu xa bên trong anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: