검색어: i have inside headache (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i have inside headache

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i have a headache.

베트남어

tôi bị nhức đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

i have so much inside.

베트남어

chị chất chứa bên trong rất nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have a baby inside me.

베트남어

ta đang mang thai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

## that this love i have inside

베트남어

## that this love l have inside(music)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i have a severe headache.

베트남어

em thấy đau đầu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have a meanness inside me.

베트남어

tôi đã có một việc làm hèn hạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

god, i have a splitting headache.

베트남어

chúa ơi, tôi nhức đầu muốn chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- but i have a headache. - cramps.

베트남어

- 'nhưng em thấy đau đầu lắm' - 'Đau bụng kinh'

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i feel dizzy and i have a headache

베트남어

tôi cảm thấy chóng mặt và nhức đầu

마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have an alien growing inside me.

베트남어

có một sinh vật lạ lớn lên bên trong em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i have

베트남어

- tôi thì tới rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't know why i have a headache.

베트남어

không biết sao tôi lại bị nhức đầu.

마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

- do i have to stay inside all that time?

베트남어

- con có phải ở nhà trong suốt thời gian đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, my god. i have the worst headache ever.

베트남어

tôi chưa từng đau đầu như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is that i have a partner on the inside, alex.

베트남어

Đó là alex.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's this gift that i have deep inside my head.

베트남어

cái năng lực đó nằm trong cái đầu của tao đây này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i have your little prince or princess inside me.

베트남어

và thiếp có một hoàng tử hoặc công chúa của chàng trong bụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

rainy day, i have to leave her cooped up inside.

베트남어

ngày mưa, nó gần như bị giam hãm trong nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let me show you what you have inside you.

베트남어

Để ta cho ngươi thấy ngươi có gì ở bên trong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're too good a person to see the shit i have inside.

베트남어

em là một người quá tốt đẹp để thấy những thứ xấu xa bên trong anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,711,063 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인