검색어: i have taught myself very little vietnamese (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i have taught myself very little vietnamese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i have very little time radha...

베트남어

dì còn ít thời gian lắm radha

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

robert, i have very little influence these days.

베트남어

robert, mấy ngày này thì tôi còn rất ít ảnh hưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i have taught for many years...

베트남어

- tôi đã dạy học nhiều năm qua...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sorry. i have very little use for money.

베트남어

xin lỗi, tôi ít xài tiền lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in truth, i have very little to do with him these days.

베트남어

thực ra tôi đã không liên hệ với chú ấy từ lâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and speak the words that i have taught you.

베트남어

và nói những gì tôi đã dạy các bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have taught you to blend with every attack.

베트남어

ta đã dạy ngươi phải hòa vào cùng mọi đòn tấn công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've remarried and i have very little contact with my previous family.

베트남어

tôi đã đi bước nữa, và tôi gần như không liên lạc với gia đình trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have taught him everything i know about being a man.

베트남어

anh đã nói với nó mọi thứ anh biết về việc để trở thành một người đàn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have taught thee in the way of wisdom; i have led thee in right paths.

베트남어

ta đã dạy dỗ con đường khôn ngoan, dẫn con đi trong các lối ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am also moved by your act of love to read the books i have taught at the high school.

베트남어

và em còn bị lay động bởi hành động yêu thương khi anh đọc cuốn sách mà em đã dạy trên lớp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

thinking back, i discover that i've learned immensely more at san simeon than i have taught.

베트남어

hồi tưởng lại, tôi khám phá ra rằng tôi đã học được rất nhiều ở san simeon... hơn là tôi đã dạy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

among all the shaolin men i have taught there is one who has turned the ways of knowledge and strength to his own base ends.

베트남어

trong số những đệ tử thiếu lâm mà ta đã từng dạy dỗ có một người đã lợi dụng học vấn và sức mạnh để phục vụ lợi ích riêng mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i offered to take care of my grandfather. that proved to be the best decision i have ever made. for what i learned from him no teacher of textbook could have taught me

베트남어

tôi đề nghị được chăm sóc ông tôi. Đó được chứng minh là quyết định tốt nhất mà tôi từng thực hiện. Đối với những gì tôi học được từ anh ấy, không một giáo viên sách giáo khoa nào có thể dạy tôi

마지막 업데이트: 2021-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

behold, i have taught you statutes and judgments, even as the lord my god commanded me, that ye should do so in the land whither ye go to possess it.

베트남어

nầy đây, ta đã dạy các ngươi những mạng lịnh và luật lệ y như giê-hô-va Ðức chúa trời ta đã phán dặn ta, để các ngươi làm theo ở giữa xứ mình sẽ vào đặng nhận lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i find myself very dedicated to my work, the work in the club when i was assigned, i have few errors because due to my very careful preparation, in addition, i like to communicate with new people, i like to play with them more than always and i think that is a part of the personality and dynamic environment that ueh brings to me

베트남어

tôi thấy mình là người rất tâm huyết cho trong công việc, những công việc trong clb khi được giao tôi gặp ít lỗi bởi lẽ do sự chuẩn bị rất kĩ lưỡng của mình, ngoài ra tôi rất thích giao tiếp với người mới, tôi thích đùa với họ hơn là lúc nào cũng nghiêm túc và tôi nghĩ đó là một phần tính cách và môi trường năng động mà ueh mang đến cho tôi

마지막 업데이트: 2022-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,190,654 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인