검색어: i like looking at the abnonouse of your features (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i like looking at the abnonouse of your features

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i like looking at you.

베트남어

tôi thích ngắm nhìn em.

마지막 업데이트: 2023-09-17
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am like looking at you

베트남어

tôi đang nhìn bạn

마지막 업데이트: 2021-07-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am looking at the stars.

베트남어

tôi đang nhìn lên các vì sao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i like to see the back of your head.

베트남어

thiếp rất thích phần sau đầu của hoàng thượng đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i like looking at you too, charlie.

베트남어

em cũng muốn nhìn anh, charlie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just see it like i'm looking at the photograph.

베트남어

tôi chợt thấy nó giống như là tôi đang nhìn vào một tấm hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

just like looking at you

베트남어

thích nhìn bạn thôi

마지막 업데이트: 2019-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

looking at the house.

베트남어

em th#236; kh#244;ng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i was looking at the big white light,

베트남어

tôi đã phải nhìn chằm chằm vô cái bóng đèn trắng cực lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- looking at the books.

베트남어

-Đi tìm sách à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's looking at the sketch of the assassin

베트남어

anh ta đang xem hình ghép của nữ sát thủ đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

walter, i'm looking at the answer here.

베트남어

walter, tôi đang tìm câu trả lời đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm sorry. i was looking at the architecture.

베트남어

xin lỗi.tôi đang xem kiến trúc ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i'm sorry, i was looking at the girl.

베트남어

- xin lỗi, đang mải nhìn gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are we looking at the same target?

베트남어

ta có nhìn vào cùng một mục tiêu không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's odd looking at the past.

베트남어

nhưng chuyện này có gì thú vị, nhìn lại quá khứ của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're looking at the wrong person

베트남어

xả giao

마지막 업데이트: 2023-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

carter's looking at the scene now.

베트남어

carter đang kiểm tra hiện trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're looking at the new fenwick express.

베트남어

anh đang tìm kiếm một chiếc fenwick express mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- all of a sudden you're looking at the statue of liberty.

베트남어

vâng, đúng như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,046,179,593 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인