전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i do not like to eat chicken alone
tôi không thích ăn gà cô đơn
마지막 업데이트: 2018-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i like to eat fruits
tôi thích ăn trái cây
마지막 업데이트: 2021-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i like to eat watermelon.
tôi thích ăn dưa hấu.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i like to draw.
cháu thích vẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i like to eat mental style
các bạn càng đập phá, thì càng bị kì thị
마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i love to eat dogs
ăn thịt chó
마지막 업데이트: 2022-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i like to dance...
tao thích khiêu vũ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i like to eat a lot of things
vẫn còn thức à
마지막 업데이트: 2020-06-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i like to think...
- em nghĩ là ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you like to eat beef
bạn có thích ăn thịt bò không
마지막 업데이트: 2020-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i need to eat something.
con cần phải ăn thứ gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i kill to live, to eat.
tôi giết để sống, để ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"hey, i see you like to eat twigs."
"này, ta nhìn em như nhấm nháp nhành non."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
what would you like to eat
bạn muốn ăn gì
마지막 업데이트: 2020-06-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i just want something to eat.
tôi chỉ muốn một cái gì đó để ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what to eat
an cai gi
마지막 업데이트: 2021-04-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i want to eat your brain.
tôi muốn ăn não anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-what would you like to eat?
ngài dùng gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, i don't want to eat!
không, anh không muốn ăn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
return to eat
cứ để lần sau. về ăn cơm đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: