전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i trusted you.
- lỗi của tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i trusted you. - to what?
- bố đã rất tin tưởng con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i need you to watch my back.
bọn khốn nạn tây phi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i trusted you.
tôi đã tin anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i trusted you!
và mình đã tin tưởng cậu đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i trusted you, alec.
-tôi đã tin anh, alec.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i trusted you with that.
tôi đã tin tưởng anh về điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fernando, i trusted you.
em chỉ cần tiền thôi. fernando, chị đã tin em mà!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'cause i trusted you.
bởi vì tôi tin tưởng cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no need for you to stand guard, my boy.
không cần phải đứng gác, con trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and to think i trusted you
vậy mà ông nghĩ là tôi tin tưởng ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- god damn it, i trusted you.
- khốn nạn, tôi đã tin anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i told you to watch my back... not watching her!
tao đã bảo mày dõi theo tao chứ không phải cô ấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i trusted you, and you betrayed me.
tao đã tin mày, còn mày thì đã phản bội tao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if i had, i would have trusted you to guide me.
nếu ta biết, thì ta đã tin tưởng nàng giúp ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i trusted you, you gotta trust me.
phải tin tưởng lẫn nhau chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i can't believe i trusted you.
- không thể tin được là tôi đã tin cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you lied to me and i trusted you. you lied.
em dối trá với anh, và anh đã tin tưởng em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was looking for you to say thank you for having my back at the bus.
tôi tìm anh để nói lời cảm ơn vì đã yểm trợ tôi lúc ở xe buýt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you tried to kill me twice. i trusted you. and you destroyed my family.
tôi tin cô mà cô dám hủy hoại gia đình tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: