전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i surprise you?
tôi có làm anh giựt mình không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i wanted to surprise you!
- hi! em muốn làm anh ngạc nhiên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i live to surprise.
tớ sống để làm người khác ngạc nhiên mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did i surprise you?
- có làm con ngạc nhiên ko?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll surprise you.
em sẽ làm cô ngạc nhiên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, i wanted to surprise you.
anh muốn khiến em bất ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to
toi muon tim ngun ngoi ban o
마지막 업데이트: 2021-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
glad i can surprise you.
thật mừng khi làm anh bất ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to--
ta muốn--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i want to.
- ta muốn thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-i want to!
- tôi muốn nói!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he wanted to surprise you.
- chú ấy muốn làm cô ngạc nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know i'd surprise you.
anh biết anh làm được
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do i surprise you sometimes?
tôi có làm anh ngạc nhiên không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and my men want to surprise ryan.
và người của tao sẽ gây ngạc nhiên cho ryan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, i was gonna surprise you...
cha hoàn thành công việc sớm, tối nay cha về đấy. nghe tuyệt không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you said i should surprise you.
- cháu nói rằng cô nên làm cháu bất ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
does that surprise you?
bà ngạc nhiên ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-well, i came home to surprise you on your birthday.
- con đang định về nhà để làm bố bất ngờ nhân ngày sinh nhật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- does that surprise you?
- chuyện này là ngươi ngạc nhiên à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: