검색어: i want to talk with you anymore (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i want to talk with you anymore

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i do not want to talk to you anymore

베트남어

tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa

마지막 업데이트: 2018-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to with you.

베트남어

tôi muốn cùng cô...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't want to talk to you anymore.

베트남어

tôi ko muốn nói chuyện với bạn nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to have a talk with you.

베트남어

tôi muốn nói chuyện với ông một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to be with you

베트남어

chỉ là tôi nhớ anh

마지막 업데이트: 2022-11-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to talk to you.

베트남어

tôi muốn nói chuyện với anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

영어

- i want to talk to you.

베트남어

- anh cần nói chuyện với em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to have a little talk with you.

베트남어

tôi muốn nói chuyện với cậu một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i very happy to talk with you

베트남어

rất vui khi nói chuyện với bạn

마지막 업데이트: 2022-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to talk with lady ashley.

베트남어

em muốn nói chuyện với bà ashley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm happy to talk with you

베트남어

tôi sinh ra và lớn lên ở việt nam

마지막 업데이트: 2022-02-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- look ian, i want to talk with them.

베트남어

- nghe này, tớ chỉ muốn nói chuyện với chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to talk with our friend here.

베트남어

tôi muốn nói chuyện với anh bạn này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to talk to him

베트남어

tôi muốn nói chuyện với ông ta

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to talk business.

베트남어

ta muốn bàn chút việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then i got something to talk with you guys.

베트남어

và cũng sẽ có chuyện để nói với các anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, i need to talk with you about that.

베트남어

rồi, em cần bàn với anh về chuyện đấy đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'd like to talk with you a minute.

베트남어

tôi muốn nói chuyện với ông một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to go over there and talk with them.

베트남어

tôi muốn tới đằng kia nói chuyện với họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i want to talk about it with you, but i can't.

베트남어

tôi rất muốn nói chuyện với cô về chuyện này nhưng lúc này ko được rồi tôi phải đi giờ rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,032,078,115 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인