검색어: i was honest and you blew up (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i was honest and you blew up

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i was honest with you.

베트남어

anh trung thực đối với em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i had her, and you blew it.

베트남어

tôi tóm được cô ấy rồi, anh lại làm cô ta chạy mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was drugged and you know it.

베트남어

tôi bị đánh thuốc và ông biết nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you blew it?

베트남어

- và anh đã làm hỏng việc?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was demoted and you were reassigned.

베트남어

tôi bị giáng chức và anh bị thuyên chuyển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was imprisoned, and you tortured me.

베트남어

tôi đã bị giam cầm, và anh thì tra tấn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i own the bank you blew up last night.

베트남어

tôi là chủ cái ngân hàng mà anh đã làm nổ tung tối qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was ready to take my vows. and you...

베트남어

em đã sẵn sàng giữ lời thề của mình, còn anh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was having a bad day, and you wouldn't shut up.

베트남어

hôm đó tôi không được vui, và cậu không thể im cái mồm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you knew what i was, and you let it continue.

베트남어

và anh sẽ làm nổ tung đầu của mình. cô biết đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was only worried about your mother and you.

베트남어

tôi chỉ bận tâm đến cậu và mẹ cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"... when he was honest and upright and clean.

베트남어

"...khi anh còn là người lương thiện, ngay thẳng và trong sạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

it is the train you blew up.

베트남어

chính là chuyến xe lửa đã bị hai người thổi bay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you blew up the whole thing!

베트남어

chú đã thổi bay mọi thứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"nina, i was your right hand, "and you were mine.

베트남어

tôi là cánh tay phải của bà và bà cũng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i was alone and adrift, and you have shown me kindness.

베트남어

tôi đã sống lang bạt một mình, và cô đã đối xử tốt với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was in front and you were behind with a gun in my back.

베트남어

và tôi ở phía trước còn anh ở phía sau với một khẩu súng chĩa vô lưng tôi. À, có vài người bạn của anh muốn bắn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i was trying to punch you on the face, and you have to match acting up ///

베트남어

- các cậu, lại xem sao nào. - bây giờ cháu sẽ đấm vào mặt bác, còn bác phải diễn theo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here i was following you all day and you let that girl athena trick you.

베트남어

tôi đã theo các người cả ngày và các người để con nhỏ athena lừa cho.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was watching you sleep last night and you were like a little angel.

베트남어

tôi vừa nhìn cậu nhủ tối qua và cậu trông như một thiên thần nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,920,535 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인