인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
faxed to me by a friend.
Được gởi đến cho tôi từ một người bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was supposed to meet a friend.
con định gặp một người bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, this was given to me by a very dear friend.
À, của một người bạn vô cùng thân mến đã tặng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was meeting a friend.
tôi đến gặp một người bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was first introduced to god as a hindu.
tôi được giới thiệu đến chúa như là 1 người hinđu vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i was! just trying to help a friend.
không, tôi chỉ cố giúp một người bạn thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was a friend of bobby's.
cháu là b¡n cçabobby
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was having coffee with a friend.
tôi ngồi uống cà phê cùng bạn mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, i was hit by a car.
well, mình bị xe đâm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was introduced to this eccool coolant. can you rate it for me?
tôi được giới thiệu loại nước làm mát eccool này. bạn đánh giá giúp tôi được không?
마지막 업데이트: 2024-04-18
사용 빈도: 1
품질:
i'm ed, i was a friend of your father.
tôi là kidney. tôi là bạn của bố cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i was cold, she gave it to me.
tôi bị lạnh quá nên cô ấy đã đưa cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was approached by a local councilman.
- Ừ. Để tôi tiễn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was there showering, and tamina is a friend of mine.
tôi đến đó để tắm. tamina là bạn tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was bought by a portuguese from bertioga.
tôi được một người bồ Đào nha ở bertioga mua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
given to me by god!
Được chính chúa ban tặng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get it to me by tomorrow
trao cái đó cho tôi vào ngày mai
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was hoping that you would reach out to me.
tôi đã hy vọng rằng cô sẽ liên lạc với cho tôi. cô đang ở một mình à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i asked them to send it to me by e-mail.
tôi bảo họ gửi bằng đường điện tử cơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a friend of mine give to me.
của một người bạn cho em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: