전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i was set up.
- tôi bị cài bẫy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was growing up.
em còn phải lớn lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tied up.
- trói lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all tied up.
có kế hoạch rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tied up good?
trói chặt chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got tied up here at work.
anh đã bị trói ở chổ làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
b is tied up
b hiện đang bận
마지막 업데이트: 2011-07-08
사용 빈도: 1
품질:
he is tied up.
chúng ta thì không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm not tied up to anyone
ta không bị trói buộc với bất kỳ ai
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's tied up.
Ông ta bị trói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as if i was suddenly released from being tied up.
như thể đột nhiên tôi được phóng thích khỏi bị ràng buộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got tied up with general slater.
anh bị kẹt với tướng slater.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it burns where i'm tied up.
nó rất nóng chỗ con bị trói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i'm all tied up on thursday.
không, thứ năm tôi kẹt cứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tied up in a room.
- tôi bị đẩy vào 1 căn phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- why is he tied up?
- sao lại trói ông ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all tied up in the dark.
bị trói trong bóng tối nữa chứ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why is this toy tied up?
sao anh ta lại ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've been tied up on a cross all week.
tôi bị trói gô như gà cả tuần mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- then why are you tied up?
- vậy tại sao ông bị trói?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: