검색어: if given the chance i would learn english more (영어 - 베트남어)

영어

번역기

if given the chance i would learn english more

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i would love to learn english

베트남어

single

마지막 업데이트: 2023-02-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if given the chance, i will show you how to pronounce cantonese

베트남어

nếu như có cơ hội tôi sẽ chỉ bạn cách phát âm của tiếng quảng Đông

마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i would learn how to fire it.

베트남어

em sẽ học cách bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and he will kill you given the chance.

베트남어

nếu có cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tyrion will be given the chance to speak.

베트남어

tyrion sẽ được có cơ hội biện hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

given the chance to unburden themselves... found it.

베트남어

có cơ hội để trút mình... tìm ra rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hiking was my new hobby and if i had a chance i would try it with my dad

베트남어

leo núi là sở thích mới của tôi và nếu có cơ hội tôi sẽ thử cùng với bố

마지막 업데이트: 2023-10-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

look, if he's given the chance, then he's gonna turn this around.

베트남어

này, nếu hắn có cơ hôi, thì hắn sẽ trở mặt ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

given the chance, they'd rather eat each other instead.

베트남어

các ngòi đốt ở chân cắm vào ngực con tắc kè và đưa vào đó một số lượng lớn nọc độc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sometimes what's left behind can grow better than the generation before... if given the chance.

베트남어

Đôi khi những gì mà ta đã bỏ lại phía sau có thể trỗi dậy mạnh mẽ hơn lúc ban đầu... nếu nó có cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

listen, given the way that felder was killed, i would prefer if my people oversaw the food preparation.

베트남어

vì phương thức mà felder đã bị giết, tôi muốn người của mình xem qua thức ăn trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

however, he hopes to be given the chance to prove himself under the argentinean come august.

베트남어

tuy nhiên, anh hi vọng sẽ được trao cơ hội để chứng tỏ mình dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên người argentina vào tháng 8 tới.

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

- i would like the chance to clear the air. hmm.

베트남어

sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

england boss roy hodgson has admitted he is delighted to be given the chance to lead england for the next two years after being backed by fa chairman greg dyke.

베트남어

huấn luyện viên roy hodgson của đội tuyển anh thú nhận rằng ông cảm thấy vui mừng khi được trao cơ hội tiếp tục dẫn dắt đội tuyển anh trong hai năm tới sau khi được chủ tịch fa, ông greg dyke ủng hộ.

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

and while i would pay a high price to silence you forever, others have paid much more for the chance to hear what you have to say.

베트남어

khi tao muốn trả giá cao Để bịt miệng mày mãi mãi, có những người khác muốn trả gấp nhiều lần để được nghe mày hót làm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the 2013 french and us open champion admitted that there is certainly areas where he can improve but insists he will not be making wholesale changes to his game ahead of the atp tour finals, where he is given the chance of revenge against ferrer first up.

베트남어

nhà vô địch giải pháp và mỹ mở rộng năm 2013 thừa nhận rằng anh cần phải cải thiện một số mặt nhưng sẽ không thay đổi nhiều trong trận đấu tới tại atp tour finals khi có cơ hội để phục thù federer.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
9,155,027,788 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인