인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
send me your picture then talk
send me your picture then talk
마지막 업데이트: 2023-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me your email address
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
마지막 업데이트: 2023-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
마지막 업데이트: 2023-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
마지막 업데이트: 2020-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
could you send me your photograph?
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
마지막 업데이트: 2020-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me the parking list and invoice
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
마지막 업데이트: 2021-06-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
could you send me your studio's address?
anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and what if you send me into the clutches of the witch instead?
nhưng nếu anh chỉ tôi đến ngay ổ bọn phù thủy thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mr. tao, how quickly can you send me everything you've dug up?
anh tao, anh gửi gấp cho tôi những gì anh tìm thấy trong bao lâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: