검색어: im waiing for my friend hes in vung tau (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

im waiing for my friend hes in vung tau

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

souvenir for my friend

베트남어

quà lưu niệm cho bạn tôi

마지막 업데이트: 2013-01-08
사용 빈도: 1
품질:

영어

that was for my friend.

베트남어

anh đã trả tiền cho tôi, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- and for my friend...?

베트남어

cho tôi một tay súng wild turkey.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

not for me for my friend.

베트남어

không phải vì ta. vì bạn bè ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and one for my friend, yuri.

베트남어

và một cho bạn tôi, yuri.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in vung tau:

베트남어

vũng tàu:

마지막 업데이트: 2019-06-10
사용 빈도: 2
품질:

영어

i want to apologise for my friend.

베트남어

tôi muốn xin lỗi thay cho bạn mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a round of applause for my friend

베트남어

xin các vị một tràng pháo tay để hoan nghênh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

have a fucking drink for my friend.

베트남어

- không, cám ơn. - hãy uống vì bạn tôi đi, chúng tôi vừa mới chôn anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm looking for my friend heroin.

베트남어

tôi đang tìm 1 người bạn tên là heroin thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

miller lite, and a whisky for my friend.

베트남어

miller lite, và whisky cho bạn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my friend, he looks....

베트남어

anh ta là... bạn của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have to look for my friend, catch you later.

베트남어

tao gặp bạn chút, gặp sau nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bartender, another round for my friend and me, please.

베트남어

bồi, thêm một lượt nữa cho chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he was my friend. he was my king.

베트남어

ngài ấy là bạn, và là vua của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and, uh, for my friend, he needs food for fatto, fatto.

베트남어

và bạn tôi, anh ta cần thức ăn để mập, mập hơn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see, my friend, he's kind of sick.

베트남어

anh bạn tôi đây cũng hơi ốm đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

little toro was your friend. he was my friend.

베트남어

toro nhỏ là bạn anh và cũng là bạn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

round for my friends.

베트남어

- cho bạn của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm very sorry about my friend. he was kicked in the head as a child.

베트남어

xin lỗi vì thằng bạn của tôi, hồi nhỏ nó hay bị đá vào đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,032,930,980 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인