검색어: immeasurable (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

immeasurable

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

"immeasurable cuteness"?

베트남어

dễ thương không thể đong đếm được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a gateway to immeasurable power.

베트남어

là cổng thông đến nguồn năng lượng vô tận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

immeasurable cuteness, right there.

베트남어

- ngay đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and it will give you immeasurable courage.

베트남어

nó sẽ cho cậu lòng can đảm vô biên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we sat like that for another immeasurable moment.

베트남어

chúng tôi ngồi như thế không biết bao lâu.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

he stared into my eyes for an immeasurable period of time.

베트남어

anh nhìn chằm chằm vào mắt tôi thật lâu.

마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you any conception of the extreme the immeasurable wealth of the order of that time?

베트남어

anh có ý niệm gì về sự giàu có tột cùng không thể đo đếm được của tổ chức vào thời đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in order to reverse the ray, we would need to replace the medusa serum... with a power source of almost immeasurable cuteness.

베트남어

Để đảo ngược được tia sáng, chúng ta thay thế huyết thanh medosa với 1 nguồn năng lượng chứa sự dễ thương gần như không thể đong đếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,979,987 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인