검색어: impute (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

impute

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

blessed is the man to whom the lord will not impute sin.

베트남어

phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and said unto the king, let not my lord impute iniquity unto me, neither do thou remember that which thy servant did perversely the day that my lord the king went out of jerusalem, that the king should take it to his heart.

베트남어

người nói cùng vua rằng: cầu xin chúa tôi chớ kể tội ác cho tôi, và đừng nhớ đến sự gian tà mà kẻ tôi tớ vua đã phạm trong ngày vua chúa tôi đi ra khỏi giê-ru-sa-lem. xin vua chớ để điều đó vào lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

did i then begin to inquire of god for him? be it far from me: let not the king impute any thing un to his servant, nor to all the house of my father: for thy servant knew nothing of all this, less or more.

베트남어

có phải ngày nay tôi mới khởi cầu vấn Ðức chúa trời cho người sao? tôi quyết không làm như vậy! xin vua chớ ngờ một lời nào cho tôi tớ vua hoặc cho người nào trong nhà cha tôi; vì kẻ tôi tớ vua chẳng biết gì, hoặc ít hay nhiều về điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,785,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인