전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
what will i do in my spare time?
ta sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what do you do in your spare time?
anh làm gì trong những khi thời gian thừa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he worked it out in his spare time.
Ổng đã hoàn thành nó trong những lúc rảnh rỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at any rate, we worried in our spare time...
lo lắng vậy nên phải lấy thật nhiều thứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in my bed.
Ở trên giường tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in my back.
- sau lưng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in my room?
! không được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in my heart
trong tim toi
마지막 업데이트: 2019-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in my collection.
trong bộ sưu tập của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and in my spare time... i invented the fist bump, planking, tearaway pants...
vàtronglúcrảnh,tôi phátminhra "cái đấm tay", "vòi nước"... ... quần mặc một lần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- in my saddlebag.
- trong cái túi trên ngựa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i put in my time. what does that mean?
tôi cần sắp xếp thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# i need a hero in my time of need #
¶ i need a hero in my time of need ¶
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can do without it in my leisure time.
tôi có thể giải trí mà không cần tới cái chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she probably writes poetry in her spare time, and her kids do too.
chắc cổ còn làm thơ trong những lúc rảnh rỗi và mấy đứa con cổ cũng vậy. - cha đúng là khó ưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they've been in my family for a long time.
nó đã ở trong gia đình tôi từ lâu lắm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- so you got out my spare? you were late!
vậy là em lấy khẩu súng đề phòng của anh à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i've come across some strange men in my time...
trong đời tôi đã từng gặp nhiều người đàn ông kỳ hoặc...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was a math major in college, and, in my spare time, i developed an algorithm for analyzing climate data.
tôi theo chuyên ngành toán lúc học đại học... và trong lúc rảnh rỗi tôi đã phát triển một thuật toán phân tích dữ liệu khí hậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
best time i ever had in my life.
quảng thời gian vui vẻ nhất trong đời tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: