전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
in the ...
Ở nhà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the slide's caught.
mấy gã đó có súng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the car.
vào xe đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...in the box.
...trong cái hộp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the meantime
giờ nghỉ trưa
마지막 업데이트: 2023-04-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in the wardrobe.
trong tủ quần áo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
10154= in the
10154=vào thời điểm
마지막 업데이트: 2017-06-21
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- in the basement.
- dưới tầng hầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- in the palace?
- trong cung điên?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so have you done the slide to give a presentation yet?
vậy bạn làm slide để thuyết trình chưa
마지막 업데이트: 2022-05-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
when the mag is empty, the slide will lock back like this.
khi nào đạn hết, thanh trượt sẽ chốt ra sau như thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's exactly 50 feet from the end of the slide right into the pool.
50 feet từ đuôi ống trượt tới hồ nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the empty mag falls out and you shove the other one in, like the batteries in the flashlight in the kitchen, then release the slide.
băng đạn rỗng sẽ rơi ra và cho một băng đạn khác vào, giống như đèn pin trong bếp vậy, rồi nhả thanh trượt ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: