검색어: influential (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- influential?

베트남어

có ảnh hưởng sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the most influential band.

베트남어

và quyết định triệu hồi một con quỷ mạnh hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

funkyzeit is über influential.

베트남어

funkyzeit có ảnh hưởng rộng khắp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i cut taxes for influential friends.

베트남어

ta đã giảm thuế cho nhiều người có thế lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's this really influential band...

베트남어

có một ban nhạc thực sự có ảnh hưởng với tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yes, the japanese are influential in shanghai

베트남어

phải, bọn nhật rất có ảnh hưởng ở thượng hải

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

b, i'm a moderately influential warlord. hmm.

베트남어

b, tôi là một chiến tướng có tầm ảnh hưởng trong xã hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was named after the influential intel 8080 microprocessor.

베트남어

nó được đặt theo tên the influential intel 8080 microprocessor.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm not saying that you were not influential. influential?

베트남어

anh không hề nói là em chẳng là gì cả

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

aiden rounded up the most influential wolves so they could talk.

베트남어

aiden đã tập hợp những người sói có ảnh hưởng nhất. Để họ có thể nói chuyện?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the most influential academic discipline you've never heard of."

베트남어

the most influential academic discipline you've never heard of."

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i heard that he's hanging out with some really influential people recently.

베트남어

tôi nghe nói hắn ta dạo này thường qua lại với mấy người có thế lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was informed that certain influential parties... were interested in having clouseau back on the case.

베트남어

tôi được thông báo rằng có vài đảng vô cùng có thế lực... muốn cho clouseau quay lại vụ án này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"rabbis: observations of 100 leading and influential rabbis of the 21st century".

베트남어

"rabbis: observations of 100 leading and influential rabbis of the 21st century".

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the newcastle star escaped and city are now left waiting to hear how long the influential nasri will be on the sidelines.

베트남어

tuy nhiên thủ của newcastle vẫn được thi đấu và city hiện đang sốt sắng chờ thông tin kết luận về chấn thương của nasri.

마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:

영어

no, the thawne bloodline is chock-full of influential politicians, scientists, captains of industry.

베트남어

không, dòng dõi nhà thawne có bề dày những chính trị gia, khoa học gia uy lực những lá cờ đầu của ngành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but certain influential men back home believe that the time has come for america to lend her weight to the patriotic struggle against germany.

베트남어

nhưng một vài người có ảnh hưởng ở quê nhà tin rằng đã tới lúc cho nước mỹ ra tay yểm trợ cho cuộc đấu tranh yêu nước chống lại nước Đức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

argentina will go into the game against the dutch without the influential angel di maria who suffered a thigh injury in the win against belgium.

베트남어

argentina sẽ bước vào trận đấu với hà lan mà không có sự phục vụ của angel di maria, cầu thủ bị chấn thương ở đùi trong trận đấu với bỉ.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

she was always reminding people... that she was a woman of considerable means... and that her husband was an influential and wealthy doctor in berlin.

베트남어

cô ta luôn nhắc nhở mọi người rằng cô ta là một người phụ nữ quan trọng, và chồng cô ta là một bác sĩ giàu có và tiếng tăm ở berlin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

already, i have acquired a reputation for honesty and fair dealing... and i am pleased to call some of helena's most influential citizens... my friends.

베트남어

Đến giờ, con đã có uy tín vì thành thật và quan hệ tốt. và con rất vui được gọi những công dân có thế lực nhất ở helena... là bạn của con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,767,767 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인