인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
informal writing
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
writing
chữ
마지막 업데이트: 2013-12-02 사용 빈도: 16 품질: 추천인: Wikipedia
- writing.
- sáng tác ư..
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hand writing
viết tay
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
keep writing.
cứ viết nữa đi.
keep writing!
viết nữa đi!
- what writing?
-viết cái gì?
writing system
hệ chữ viết
마지막 업데이트: 2015-05-14 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
forgotten writing...
Đó có phải là một ngôi mộ?
writing letters?
Đang viết thư à?
- writing lines.
- chép phạt.
error writing file
lỗi ghi ra tập tin
error writing file.
gặp lỗi khi ghi tập tin.
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
begin writing now!
bắt đầu tính giờ !
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
aldetha's writing.
chữ của aldetha. không!
what're you writing?
em đang viết gì vậy?
- i've been writing.
- anh vẫn đang viết.
constrain informal/ formal
hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định)
마지막 업데이트: 2015-01-29 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
it's very informal here.
Ở đây người ta không câu nệ đâu.
you're... writing again.
anh đang viết văn lại.
- they're writing notes.
bọn họ viết lời nhắn