검색어: information technology industry council (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

information technology industry council

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

information technology

베트남어

công nghệ thông tin

마지막 업데이트: 2015-02-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

project of information technology base

베트남어

Đồ án chuyên ngành công 3 nghệ thông tin

마지막 업데이트: 2022-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am taking an information technology course.

베트남어

hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i believe that in future information technology will grow strongly

베트남어

tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ

마지막 업데이트: 2017-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- department of criminal justice statistics and information technology

베트남어

- phòng thống kê tội phạm và công nghệ thông tin (phòng thống kê)

마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

in the last 23 years, have you not marveled as information technology has surged forward?

베트남어

trong 23 năm qua, anh đã bao giờ nghĩ răng công nghệ thông tin đã tiến bộ đến đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the application of information technology to accounting matters is an essential requirement of the age of economic integration.

베트남어

Ứng dụng cntt vào công tác kt là yêu cầu cấp thiết trong thời kỳ hội nhập.

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

apply information technology, develop and operate new danang tourism website (tourism.danang.vn).

베트남어

Ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng và triển khai vận hành cổng thông tin du lịch điện tử mới (tourism.danang.vn).

마지막 업데이트: 2019-04-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

- apply progression of science - technology, especially the information technology, to the tourism promotion and publication.

베트남어

- Ứng dụng những tiến bộ của khoa học - kỹ thuật, đặc biệt, tiến bộ của cntt vào công tác xúc tiến, quảng bá du lịch.

마지막 업데이트: 2019-04-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

improvement of methods of accounting data processing: the huge development of information technology has invented new methods of accounting data collection and processing, and new methods of providing accounting information.

베트남어

hoàn thiện phương thức xử lý, sự bùng nổ của cntt, tạo ra phương thức thu thập, xử lý và cung cấp ttkt hoàn toàn mới.

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

tran thi kim phu (2018), “actual state of accounting data processing under application of information technology in construction companies operated in danang city, industry and trade magazine, 04, 352-357;

베트남어

trần thị kim phú (2018), thực trạng xử lý dữ liệu kế toán tài chính trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn thành phố Đà nẵng, tạp chí công thương, 04, 352 -357;

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

fourth, under application of information technology, forms of accounting data, which are designed on a computer for purpose of input data, should consider types of accounting information provided to the users on demand.

베트남어

thứ tư, trong điều kiện ứng dụng cntt, các biểu mẫu chứng từ thiết kế trên máy phục vụ nhập liệu cần tính đến các tt cung cấp cho đối tượng sử dụng.

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

this favourable position is considered as “heart” of the shtp, operating to train and provide the highly quality human resource. they can meet the strictly demands from domestic and foreign enterprises, especially from ones who are working at the shtp and national major economic areas to operates within the area of hi-tech such as electricity, automation, biotechnology, information technology, energy and new materials.

베트남어

giữ vị trí đắc địa - “trái tim” của shtp - đây là địa chỉ đào tạo, cung ứng nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao như điện tử, tự động hóa, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, năng lượng, vật liệu mới tại shtp và các vùng kinh tế trọng điểm của cả nước.

마지막 업데이트: 2017-06-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,513,601 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인