검색어: inseparable (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

inseparable.

베트남어

họ từng cùng một nhóm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

inseparable!

베트남어

sát cánh bên nhau!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we are inseparable.

베트남어

chúng tôi không thể tách rời được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and soon they were inseparable.

베트남어

rồi rất nhanh, họ đã thành một đôi sam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- suddenly they're inseparable?

베트남어

-bỗng dưng muốn... thế à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

before the war we were inseparable.

베트남어

trước chiến tranh, chúng tôi luôn ở cạnh nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we became inseparable, lucy and i.

베트남어

chúng tôi trở thành bạn thân thiết, lucy và tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they've suddenly become inseparable.

베트남어

kể từ tối hôm đó, hắn không rời chỗ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sergeant, they've become inseparable.

베트남어

trung sĩ, bây giờ họ dính chặt với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

st. john: join me to thyself with an inseparable band of love.

베트남어

xin hãy giang tay đón nhận con với một tình yêu vô hạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, your mathematics teacher says the two of you are positively inseparable.

베트남어

thầy dạy toán của em có nói... hai bọn em gần như không thể tách rời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bucky barnes and steven rogers were inseparable on both schoolyard and battlefield.

베트남어

bucky barnes và steven rogers là cặp đôi không thể chia cắt trong sân trường và ngoài chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

not the way it works. the familiar finds the master, and they become inseparable.

베트남어

anh ấy không tìm tôi linh thú tìm đến chủ nhân và họ trở nên không thể tách rời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,601,496 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인