전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
installation
cài đặt
마지막 업데이트: 2014-04-02 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
during installation
trong quá trình triển khai lắp đặt.
마지막 업데이트: 2019-06-21 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
standard installation (/)
cài đặt chuẩn (/)
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- before installation:
- trước khi lắp đặt:
마지막 업데이트: 2019-06-21 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
lead molds installation
lắp đặt khuôn dẫn
마지막 업데이트: 2012-11-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
for printer installation.
dùng để cài đặt máy in.
마지막 업데이트: 2017-06-02 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
it's an installation.
nó là một cơ sở.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
inspection before installation
công tác kiểm tra trước khi lắp đặt
sales & installation agreement
hỢp ĐỒng mua bÁn & thi cÔng
마지막 업데이트: 2019-04-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
installation of equipment dated:
lắp đặt máy móc thiết bị:
마지막 업데이트: 2019-03-06 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
fence installation dismantling service
dịch vụ tháo dỡ lắp đặt hàng rào nhà máy f
마지막 업데이트: 2024-08-26 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
installation of cable siphon pipe:
lắp đặt ống luồn cáp:
construction method for grounding installation
biện pháp thi công lắp đặt tiếp địa:
마지막 업데이트: 2019-06-20 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
construction & installation (author supervision)
xÂy dỰng & lẮp ĐẶt (giÁm sÁt tÁc giẢ)
마지막 업데이트: 2019-07-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
inspection of control cable before installation
công tác kiểm tra cáp điều khiển trước khi lắp đặt
0843=windows 7/8/10 installation file
0843=tập tin cài đặt windows 7/8/10
마지막 업데이트: 2018-10-17 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
inspection during installation and after installation:
công tác kiểm tra trong quá trình lắp đặt và sau khi lắp đặt:
* space required for printer driver installation.
* dung lượng trống cần dùng để cài trình điều khiển máy in.
installation of three phrase bc 110kv cutter:
lắp đặt máy cắt cb 110kv 3 pha:
+ all flanges should be cleaned before installation.
+ các mặt bích được lau sạnh trước khi lắp.