검색어: intoxication (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

intoxication

베트남어

(sự) trúng độc, nhiễm độc, ngộ độc

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

alcohol intoxication

베트남어

say rượu

마지막 업데이트: 2015-06-06
사용 빈도: 31
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foodborne staphylococcal intoxication

베트남어

nhiễm độc thức ăn do staphylococcus

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foodborne bacillus cereus intoxication

베트남어

nhiễm độc thức ăn do bacillus cereus

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

floating, falling sweet intoxication

베트남어

nỗi đam mê bay bổng nhấn chìm ta ngọt ngào...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

too bad intoxication doesn't last forever

베트남어

too bad intoxication doesn't last forever

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foodborne clostridium perfringens [clostridium welchii] intoxication

베트남어

nhiễm độc thức ăn do clostridium perfringens

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you're under arrest for assault and public intoxication.

베트남어

cô bị tạm giam vì tội hành hung và gây rối trật tự công cộng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it is the intoxication of summer insouciance, freedom ... - happiness, joy.

베트남어

Đó là 1 hương vị riêng của mùa hè... hạnh phúc, tận hưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he got really wasted and decided to insult the waitress, so i cited him for public intoxication.

베트남어

anh ta rất lãng phí và còn xúc phạm đến người phục vụ, vậy nên tôi đã đưa anh ta ra tòa vì quấy rối trật tự công cộng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and if it is proven that your intoxication was the cause of the death of four passengers, now we're gonna look at four counts of manslaughter.

베트남어

và nếu nó được chứng minh rằng sự nhiễm độc của ông là nguyên nhân gây ra sự thiệt mạng... của bốn hành khách, thì bây giờ chúng ta sẽ phải tính là bốn lần sát nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

furious with himself and suffering the effects of what he couldn't possibly have known was steroid intoxication, he destroyed the washer in a fit of rage.

베트남어

quá bực với bản thân và chịu ảnh hưởng của thuốc mà hắn không thể nào biết được chính là nhiễm độc steroid nên hắn phá cái máy giặt cho hả giận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(in british accent) i will take the gentleman's route out and call it a day, for no ejaculation will be occurring due to over-intoxication.

베트남어

ta sẽ đi trên con đường của quý ông và gọi đó là một ngày, khi việc xuất tinh không xảy ra do quá say xỉn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

other bacterial foodborne intoxications

베트남어

nhiễm độc thức ăn do vi trùng khác

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,152,207 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인