검색어: inventions (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

inventions

베트남어

sáng chế

마지막 업데이트: 2013-09-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

come. inventions.

베트남어

thôi nào, nó cần được cải tiến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

show more inventions.

베트남어

phải cải tiến chút nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

all hartley inventions.

베트남어

tất cả những phát minh của hartley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

one of my many inventions.

베트남어

một trong rất nhiều phát minh của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- another of your inventions?

베트남어

- một phát minh khác của ông hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

chinese do have lots of inventions.

베트남어

người trung quốc chúng tôi phát minh ra nhiều thứ lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

along with all these dumb inventions.

베트남어

cùng với mớ phát minh ngu ngốc của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

those turn out to be the best inventions.

베트남어

những thứ đó lại trở thành những phát minh tuyệt nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

eddie thomason will be showing his inventions.

베트남어

eddie thomason sẽ trình bày những phát minh của ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

they're great inventions for kicking ass!

베트남어

những phát minh này dùng để hạ chúng đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

all depend on inventions from the human brain.

베트남어

tất cả đều dựa vào những phát minh đến từ não bộ của con người.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the internet is one of man's greatest inventions

베트남어

internet chính là một trong những phát minh vĩ đại nhất của con người

마지막 업데이트: 2023-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

philos: that's one of my latest inventions.

베트남어

1 phát minh mới nhất của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my dad runs the company. they mass produce his inventions.

베트남어

cha tớ wản lí công ty, và họ sản xuất hàng lọat những phát minh of ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

with you as my brave valet, i can test all my inventions.

베트남어

có anh làm người hầu của tôi, tôi có thể thử mọi phát minh của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

for more information about the inventions and patents, please visit:

베트남어

tìm hiểu các thông tin về phát minh và sáng chế trên trang web:

마지막 업데이트: 2019-05-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

andsomedayyou'llrealizethat itrepresents a whole lot more than just people's inventions.

베트남어

và 1 ngày nào đó con sẽ nhận ra rằng nó thay mặt cho 1 thứ còn hơn cả những phát minh của con người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's funny. seriously, reed, it could help subsidize your little inventions.

베트남어

thật vui. nghiêm tọng rồi đa, reed, nó có thể tài trợ cho nghiên cứu của anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

invention

베트남어

sáng chế

마지막 업데이트: 2013-09-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,803,568 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인