검색어: inventors (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

inventors

베트남어

sáng chế

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

all inventors are like that, they are eccentric.

베트남어

mọi nhà phát minh đều vậy, họ lập dị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i mean, that's what great inventors do.

베트남어

con sẽ tiếp tục giữ vững niềm tin chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

if you guys were the inventors of facebook, you'd have invented facebook.

베트남어

nếu các cậu là người phát minh ra facebook, các cậu hẳn đã viết ra facebook.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

backbiters, haters of god, despiteful, proud, boasters, inventors of evil things, disobedient to parents,

베트남어

hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

many our students were awarded series of national prizes, such as vietnam technological creations - vifotec, loa thanh, honda yes, green sony inventors, etc.

베트남어

sinh viên nhà trường đã đoạt nhiều giải thưởng quốc gia như giải thưởng sáng tạo khoa học kỹ thuật việt nam - vifotec, giải thưởng loa thành, honda yes, phát minh sony xanh...

마지막 업데이트: 2019-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

inventor

베트남어

sáng chế

마지막 업데이트: 2010-10-29
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,783,772,044 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인