전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
invitation
giấy mời
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
invitation?
lời mời á?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a2 invitation
giấy mời a2
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
an invitation.
một lời mời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what invitation?
lời mời nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
invitation, sir?
giấy mời thưa ngài?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
us a2 invitation
giấy mời us a2
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
sir, your invitation?
thưa ngài, thiệp mời?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the invitation came late
tại thiếp mời đưa đến muộn quá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hell of an invitation.
một lời mời chó chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is that an invitation?
có phải đấy là lời mời không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
& new email invitation...
& giấy mời qua email mới...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- is this an invitation?
- có phải đây là một lời mời?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it's an invitation.
- Đó là một lời mời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
send invitation via email
gửi giấy mời qua email
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
gratitude for the invitation.
lấy làm biết ơn vì lời mời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can i see your invitation?
tôi có thể xem vé mời của anh không? tôi có thể xem vé mời của anh không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
create & personal invitation...
tạo giấy & mời đơn...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
delete the selected invitation
xóa các giấy mời đã chọn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
i see you got my invitation.
không phải cô mời ta đến sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: